Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
quỉ quyệt


tt (H. quỉ: dối trá; quyệt: không ngay thẳng) Gian dối và xảo trá: Đế quốc Mĩ rất dã man và quỉ quyệt (HCM).



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.